BẢNG LỆ PHÍ XIN VISA NHẬT BẢN từ 01/04/2019 đến 31/03/2020
Chủng loại |
Đơn giá (VND) |
||
H ộ
c h i ế u |
Hộ chiếu thời hạn 10 năm |
3,330,000 |
|
Hộ chiếu thời hạn 5 năm |
Bình thường |
2,290,000 |
|
Dưới 12 tuổi |
1,250,000 |
||
Bổ sung nơi đến cho hộ chiếu bình thường |
330,000 |
||
Thay đổi hạng mục trong hộ chiếu |
1,250,000 |
||
Thêm trang cho hộ chiếu bình thường |
520,000 |
||
Giấy thông hành |
520,000 |
||
V i s a |
Visa nhập cảnh một lần |
Visa bình thường |
630,000 |
Người Ấn Độ |
170,000 |
||
Visa nhập cảnh nhiều lần |
Visa bình thường |
1,250,000 |
|
Người Ấn Độ |
170,000 |
||
Visa quá cảnh |
Visa bình thường |
150,000 |
|
Người Ấn Độ |
20,000 |
||
Kéo dài thời hạn cho phép tái nhập quốc |
630,000 |
||
Kéo dài thời hạn hiệu lực cho chứng minh thư hộ chiếu tị nạn |
520,000 |
||
C h ứ n g
m i n h |
Công chứng di ngôn |
1,190,000 |
|
Chứng minh quốc tịch |
920,000 |
||
Chứng minh lưu trú |
250,000 |
||
Chứng minh các hạng mục cá nhân như khai sinh - kết hôn - tử vong |
250,000 |
||
Chứng minh nghề nghiệp |
420,000 |
||
Chứng minh bản dịch |
920,000 |
||
Chứng minh chữ ký hoặc con dấu |
1. Liên quan đến cơ quan chính quyền |
940,000 |
|
2. Các loại khác |
350,000 |
||
Chứng minh di cốt ( di thể ) |
520,000 |
||
Chứng minh nguồn gốc xuất xứ |
920,000 |
||
Chứng minh nhập khẩu nước nước ngoài các sản phẩm của Nhật |
790,000 |
||
Chứng minh các vật phẩm lưu giữ trong tàu thuyền |
190,000 |
||
Chứng minh báo cáo hàng không |
270,000 |
||
Chứng minh các loại khác ngoài bản số 19 trở về trước |
440,000 |